location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom Classic CD-RW 52x24x52 ổ đĩa quang Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Classic
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Classic CD-RW 52x24x52
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20395
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28043
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 May 2018 16:07:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom Classic CD-RW 52x24x52 ổ đĩa quang Màu đen:
This short summary of the Freecom Classic CD-RW 52x24x52 ổ đĩa quang Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom Classic CD-RW 52x24x52, Màu đen, EN 60950, EN 61000-3-2, EN55022, UL 1950, IEC 825-1/EN 60825-1 class 1, EN 61000-3-3, CSA 22.2 No...., USB 2.0, 2 MB, 50000 h, 52x

Long summary description Freecom Classic CD-RW 52x24x52 ổ đĩa quang Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Freecom Classic CD-RW 52x24x52 ổ đĩa quang Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom Classic CD-RW 52x24x52. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Chứng nhận: EN 60950, EN 61000-3-2, EN55022, UL 1950, IEC 825-1/EN 60825-1 class 1, EN 61000-3-3, CSA 22.2 No..... Giao diện: USB 2.0, Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm: 2 MB, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 50000 h. Tốc độ ghi CD: 52x, Tốc độ ghi lại CD: 24x. Tốc độ đọc CD: 52x. Thời gian truy cập: 120 ms

Thiết kế
Nội bộ *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
EN 60950, EN 61000-3-2, EN55022, UL 1950, IEC 825-1/EN 60825-1 class 1, EN 61000-3-3, CSA 22.2 No. 950, EN50082-1
Hiệu suất
Giao diện *
USB 2.0
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
2 MB
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi CD *
52x
Tốc độ ghi lại CD
24x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc CD *
52x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập
120 ms
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 50 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,6 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
380 x 205 x 95 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
CD-R, CD-RW
Các cổng vào/ ra
1x USB (4-pin) 1x Headphones
Cách thức ghi
Multisession, Disk-at-once, Track-at-once, Packet writing
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
181 x 254 x 53 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/Me/2000/XP
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
150 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Freecom Classic DVD+/-RW 16x DL ổ đĩa quang Màu đen Freecom Classic DVD+/-RW 16x DL ổ đĩa quang Màu đen
(show image)
25440 Classic DVD+/-RW 16x DL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Classic DVD+/-RW 16x Double Layer ổ đĩa quang Màu đen Freecom Classic DVD+/-RW 16x Double Layer ổ đĩa quang Màu đen
(show image)
24101 Classic DVD+/-RW 16x Double Layer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Classic DVD+/- RW 16x Double Layer ổ đĩa quang Màu đen Freecom Classic DVD+/- RW 16x Double Layer ổ đĩa quang Màu đen
(show image)
23727 Classic DVD+/- RW 16x Double Layer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)