location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LKN:NDL-144100-002
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15970
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,7 GHz
  • - 35,8 cm (14.1") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 80 GB
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM:
This short summary of the Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB, 1,7 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, DDR-SDRAM, 80 GB

Long summary description Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR-SDRAM based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu LIFEBOOK S7010 Centrino 14.1 TFT XGA PM1.7 GHz 512 MB 80 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Trọng lượng: 1,77 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,7 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 855GME
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Sigmatel ST9751T / SoundBlasterTM Pro compatible stereo speakers.
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
10x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Wireless LAN
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x infrared link (Fast IrDa 1.1 max 4 MB/s) 2 x type I/II PC Card slot, 3 x USB (2.0), 1 x IEEE1394 on board, 1 x GBLAN RJ-45, 1 x modem RJ-11, 1x VGA, 1 x headphone out, 1 x microphone in (mono), 1 x stereo line in, 1 x DC-in (power supply), 1 x Kensington Lock 1 x docking connector for Port Replicator Port Replicator interfaces (optional): 1 x DC-in, 1 x PS/2, 1 x serial, 1 x parallel, 1 x VGA, 1 x microphone in, 1 x headphone out, 4 x USB (2.0), 1 x GBLAN (pass through), 1 x DVI-D port, 1 x power on switch, Kensington Lock
Bàn phím
Loại bàn phím
Windows keys (85 keys) 19 mm pitch, 3 mm key stroke.
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader 6, Norton Ghost 2003, Nero 6, Security panel application, Odyssey, Intervideo WinDVD 4, WIDCOMM BTW, Driver and Utility CD including F-Secure Antivirus Easy Guide on-line user documentation, TPM software with TPM module only
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
60 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,15 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
GS (German ergonomic approval) tbd. CE (Emission/Immunity), CE! (wireless) TBR21 approval for V.92 modem (EU/EFTA), Energy Star, Safety (CB)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,77 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
New: Trusted platform module 1.1 (Infineon) ready; SmartCard controller integrated in PC Card controller, SecureIT Suite and Smart Card adapter as option (SmartCard adapter is necessary) Built-in Security Panel with PIN code User and supervisor BIOS password Password from resume, Kensington Lock support S.M.A.R.T hard disk drive with password Boot sector virus protection
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
306 x 247 x 25,4 mm
Loại pin
1st Li-Ion battery, 6 cells, 10.8 V, 4800 mAh, 51.8Wh/2nd Li-Ion battery as option:6 cells, 10.8 V, 3400 mAh, 36.7 Wh.
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s