location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
V22
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9SV79AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194721890801 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17539
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:36:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Jun 2021
Product end of life date
Bullet Points HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 54,6 cm (21.5") LCD TN
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - 18,5 W
Thêm>>>
Short summary description HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP V22, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP V22 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP V22. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Màn hình: Ngang
47,7 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 80 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
50 - 60 Hz
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Trang chủ
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
Australian-New Zealand MEPS; BIS; BSMI; CB; CCC; CE; CECP; CEL; cTUVus; EAC; Energy Star; FCC; ISO 9241-307; KC/KCC; NOM; PSB; SEPA; TCO Certified; TUV-S; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC; Low blue light; South Africa MEPS; Ukraine Energy label; WW application; ICE
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
No
Trục đứng
No
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
18,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
505 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
181 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
381,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,85 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
505 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
42 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
310,2 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
567 mm
Chiều sâu của kiện hàng
120 mm
Chiều cao của kiện hàng
387 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,79 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG