location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C9369E
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42735
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:32:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt
  • - Loại mực màu: Mực màu nhuộm
Thêm>>>
Short summary description HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt:
This short summary of the HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks, Mực màu nhuộm

Long summary description HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt:
This is an auto-generated long summary of HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks hộp mực in phun Nguyên gốc Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 348 Photo Inkjet Print Cartridge with Vivera Inks. Loại mực màu: Mực màu nhuộm

Tính năng
Loại mực màu
Mực màu nhuộm
Công nghệ in
In phun
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu đen, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt
Băng đầu in
8,38 mm (0.33")
Màu sắc
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
141 mm
Độ dày
113 mm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
37 mm
Trọng lượng
40 g
Trọng lượng thùng hàng
90 g
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1,400 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
7 28
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
164 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
800 x 1200 x 1002 mm
Giọt mực
5 pl
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
13 ml