location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8600 Plus + CN049AE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CM750A#BEK?BNDL
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
2000016229752
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126174
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:35:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 360 MHz
  • - 12,4 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu nâu

Long summary description HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 8600 Plus + CN049AE. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 16 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu nâu

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 600 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
14 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
11 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
32 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
32 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Fax
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
100 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1250 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
25000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Hagaki card, Letter, Statement
Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì
10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroSD (TransFlash), microSDHC, miniSD, MMC, MMCmicro, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, SD, SDHC
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu nâu
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,81 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,22 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
750 MB
Bộ xử lý tối thiểu
233MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
494 mm
Độ dày
412,8 mm
Chiều cao
315 mm
Trọng lượng
12,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
567 mm
Chiều sâu của kiện hàng
380 mm
Chiều cao của kiện hàng
520 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Loại nguồn cấp điện
AC
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Fax theo yêu cầu
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Fax màu
Yes
Scan màu
Yes
Công nghệ kết nối
Có dây & Không dây
Kép (hai mặt)
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3u
Máy quét được tích hợp
Yes
Khả năng sao chép màu
Yes