location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Compaq
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
2000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2510p B2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KV634AW#ABA-B2
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101415
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:14:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™2 Duo 1,2 GHz
  • - 30,7 cm (12.1") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 1 x 2 GB
  • - 120 GB HDD DVD±RW
  • - Intel® GMA X3100
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
  • - Windows Vista Business
Thêm>>>
Short summary description HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám:
This short summary of the HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Compaq 2510p B2, Intel® Core™2 Duo, 1,2 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 120 GB

Long summary description HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám:
This is an auto-generated long summary of HP Compaq 2510p B2 Intel® Core™2 Duo Laptop 30,7 cm (12.1") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB HDD Windows Vista Business Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Compaq 2510p B2. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel® GMA X3100. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,3 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
120 GB
Giao diện ổ cứng
Parallel ATA
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® GMA
Model card đồ họa on-board *
Intel® GMA X3100
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
4G LTE
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Công nghệ Thunderbolt
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4570 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
282 mm
Độ dày
213 mm
Chiều cao
25 mm
Trọng lượng *
1,3 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, DVD
Hỗ trợ 3D
No
Modem nội bộ
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s