location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M425
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L2096A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780332287 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 138712
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2021 15:29:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 5,25 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5"
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 7x
  • - Quay video 320 x 240 pixels
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc:
This short summary of the HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart M425, 5,25 MP, 1/2.5", CCD, 3x, 140 g, Bạc

Long summary description HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart M425 1/2.5" 5,25 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart M425. Megapixel: 5,25 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 7x, Tiêu cự: 6.25 - 17.25 mm. Độ phân giải video tối đa: 320 x 240 pixels. Kích thước màn hình: 4,32 cm (1.7"). Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB. PicBridge. Trọng lượng: 140 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.5"
Megapixel *
5,25 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
7x
Tiêu cự
6.25 - 17.25 mm
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, Xe ôtô
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
320 x 240 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
20 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Dung lượng phương tiện lưu trữ
16
Bộ nhớ trong (RAM)
16 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
16 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
4,32 cm (1.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
480 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1
PicBridge *
Yes
Máy ảnh
Tự bấm giờ *
10 giây
In trực tiếp
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Yêu cầu về nguồn điện
2
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1016 x 1219 x 1218 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
97 x 36 x 63,2 mm
Chiều rộng
95 mm
Độ dày
31,3 mm
Chiều cao
62 mm
Trọng lượng
140 g
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
7,8 x 7,6 x 7 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1016 x 1219,2 x 1219,2 mm (40 x 48 x 48")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without batteries 0.3 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
without protrusions
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
without protrusions
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
510 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Premier
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
4 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
30 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
720 pc(s)
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 233 MHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
184 x 47 x 162 mm
Khả năng quay video
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
95 x 31,3 x 62 mm
Giao diện
USB 2.0
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Khoảng lấy độ nét của ống kính
Approximately 0.5 m to infinity (normal), 0.6 m to infinity (telephoto), 0.12 to 1 m (macro wide)
Đồng hồ đo
TTL
Hệ thống ống kính
HP Precision Lens
Đèn flash tích hợp
Yes
Khoảng cách lấy nét
Standard, Tele, Macro
Tốc độ màn trập
2 - 1/1000 giây
Quản lý năng lượng
Universal AC adapter: 100- to 240-VAC (50/60 Hz) input; 5 VDC, 2000 mA output
Định dạng tệp tin xuất
JPEG (EXIF 2.2) for still images with embedded audio; MPEG-1 for video clips
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
37,5 - 103,6 mm
Bảng điều khiển
Top: 2 buttons (Video, Shutter release); back: 10 buttons (4-way rocker with OK, Zoom in, Zoom out, Live view/Playback, Flash, Delete, Photosmart Express, Power)
Độ sâu của màu
36 bit
Chế độ ảnh
Auto, Action, Beach and Snow, Burst, Fast Shot, Landscape, Macro, Night portrait, Portrait, Self Timer, Sunset
Tiêu thụ năng lượng
2 W
Độ an toàn
Canada [Canadian Approval (CSA, cUL or equivalent)], EEA [one European Safety Agency mark (TUV, BSI, NEMKO), CE Certificate of Conformity], USA [NRTL (UL, CSA, NRTL or equivalent)], Croatia (ZIK), Czech Republic (EZU), Estonia/Latvia/Lithuania (Certificates), Hungary (MEEI), Mexico (NOM), Russia (GOST), Slovakia (EVPU), South Africa (Certificate), Slovenia (SQI)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/98SE/2000/Me/XP Mac OS X v.10.2.8, 10.3, 10.5
Các tính năng kỹ thuật
HP In-camera Red-eye Removal, HP Design Gallery
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
182,9 x 162,6 x 48,3 mm (7.2 x 6.4 x 1.9")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,404 kg (0.89 lbs)
Kích cỡ
9,5 cm (3.74")
Dung lượng bộ nhớ Video
Maximum length is limited to the size of the memory card or internal memory.
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4; 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, built-in USB