location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Y1M44EA+Y1M47EA+V5H01AA/99817780
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80975
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:32:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 15,1 cm (5.96") 2560 x 1440 pixels
  • - Qualcomm Snapdragon 820 2,15 GHz
  • - 4 GB 64 GB MicroSD (TransFlash) 2,05 TB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera đơn 16 MP
  • - Lithium Polymer (LiPo) 4150 mAh
  • - Windows 10 Mobile
Thêm>>>
Short summary description HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì:
This short summary of the HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock, 15,1 cm (5.96"), 4 GB, 64 GB, 16 MP, Windows 10 Mobile, Màu chrome, Màu than chì

Long summary description HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì:
This is an auto-generated long summary of HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock 15,1 cm (5.96") SIM kép Windows 10 Mobile 4G USB Type-C 4 GB 64 GB 4150 mAh Màu chrome, Màu than chì based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite x3 + Elite x3 Lap Dock + Elite x3 Desk Dock. Kích thước màn hình: 15,1 cm (5.96"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,15 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 820. Dung lượng RAM: 4 GB, Loại RAM: LPDDR4, Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Độ phân giải camera sau: 16 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Mobile. Dung lượng pin: 4150 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu chrome, Màu than chì. Trọng lượng: 194 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
15,1 cm (5.96")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
AMOLED
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
494 ppi
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
820
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,15 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
4 GB
Loại RAM
LPDDR4
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
2,05 TB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
16 MP
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
8 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSPA+, HSUPA, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu chrome, Màu than chì
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Card màn hình
Adreno 530
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Mobile
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin *
4150 mAh
Thời gian thoại (3G) *
33 h
Thời gian chờ (3G) *
500 h
Thời gian phát lại video liên tục
13 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
83,5 mm
Độ dày
7,8 mm
Chiều cao
161,8 mm
Trọng lượng *
194 g
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Bộ nhớ trong
4 GB