location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ECOSYS P5021cdw/KL3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
870B61102RD3NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0632983933527 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118191
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:08:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 21 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 21 ppm, In hai mặt

Long summary description KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA ECOSYS P5021cdw/KL3. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Thời gian khởi động
32 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
In an toàn
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 9
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3
Hiệu suất tối đa hộp mực in (màu đen)
2600 trang
Hộp mực thay thế
TK-5220K, TK-5220C, TK-5220M, TK-5220Y TK-5230K, TK-5230C, TK-5230M, TK-5230Y
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
RJ-45, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Bluetooth
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Model vi xử lý
A9
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
44 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
No
Màn hình cảm ứng
No
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
GS, TÜV, CE
Chứng nhận
Tuân thủ chỉ dẫn về Chất thải từ Thiết bị Điện và Điện tử (WEEE)
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
345 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1047 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
33 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,69 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0,6 - 15000 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
410 mm
Độ dày
410 mm
Chiều cao
329 mm
Trọng lượng
21 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
529 mm
Chiều sâu của kiện hàng
567 mm
Chiều cao của kiện hàng
460 mm
Trọng lượng thùng hàng
27 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1200 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1200 trang
Thẻ bảo hành
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm theo trục từ
Yes
Kèm theo trống máy in
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
CE, REACH, RoHS
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA ECOSYS P7240cdn/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 KYOCERA ECOSYS P7240cdn/KL3 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
870B61102TX3NL0 ECOSYS P7240cdn/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS P6235cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 KYOCERA ECOSYS P6235cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
870B61102TW3NL0 ECOSYS P6235cdn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA ECOSYS P6230cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 KYOCERA ECOSYS P6230cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
870B61102TV3NL0 ECOSYS P6230cdn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)