location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
T
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T470s
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20JS0015US
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 137901
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-6300U 2,4 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 520
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.1
  • - 10,5 h
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad T470s, Intel® Core™ i5, 2,4 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad T470s Laptop 35,6 cm (14") Full HD Intel® Core™ i5 i5-6300U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad T470s. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6300U, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 520. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Sợi Carbon, Magie
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i5
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-6300U
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel® Core™ i5-6300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
QPI
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2,5 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board + SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
20 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
1916
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3268
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Khôi phục hệ điều hành
Windows 10 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2F0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
88190
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Số lượng cell pin
3+3
Tuổi thọ pin (tối đa)
10,5 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
331 mm
Độ dày
226,8 mm
Chiều cao (phía trước)
1,69 cm
Chiều cao (phía sau)
1,88 cm
Trọng lượng *
1,32 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Hỗ trợ 3D
No
Source Review comments Score
4lap.com.vn
Updated:
2018-04-24 20:56:52
– Thiết kế Trong khi tất cả các ThinkPad có một thiết kế tương tự, vẫn còn wowed bởi T470s nhỏ như thế nào. Khung xe sợi carbon là màu đen (hoặc bạc, nếu bạn thích thay đổi), với biểu tượng ThinkPad ở góc trên cùng bên trái của nắp. Khi bạn nâng nắp, bạn...
0%
tinhte.vn
Updated:
2018-08-09 06:48:36
Nếu nói đến ThinkPad thì dòng máy bán chạy nhất và huyền thoại nhất vẫn là dòng ThinkPad T, cụ thể hơn là T4xx Series. Phiên bản mới nhất của ThinkPad T4xx là T470 nhưng trong bài này chúng ta sẽ cùng nhau xem qua phiên bản được "giảm cân" của T470 tức T...
Good Thiết kế gọn nhẹ, đậm chất ThinkPad T, rất chắc chắn, Nhiều cổng kết nối cao cấp, có USB-C hỗ trợ sạc + Thunderbolt 3, Bàn phím tuyệt vời, TrackPoint chính xác, bàn rê nhạy, Màn hình có độ tương phản cao, hợp để làm việc và giải trí, Loa lớn, tối ưu về hộ...
Bad Màn hình có độ bao phủ dải màu thấp, màu hơi nhạt, độ sáng không cao, Viền màn hình dày, nhiều phần thừa không cần thiết, Bàn rê có rảnh phân tách gây khó chịu khi cuộn trang, Thời lượng pin vẫn chưa đủ lâu cho 1 ngày làm việc, Chủ đề tương tự, ThinkPad 2...
Bottom line ​Như vậy sau nhiều năm thì giờ anh em yêu ThinkPad đã có thể mua T470s chính hãng mà không cần phải tìm mua hàng xách tay hay đợi hàng dự án xả ra. So với những phiên bản trước và dòng ThinkPad nói chung, T470s là một chiếc máy tốt và khá toàn diện. Nó vẫ...
0%
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Yoga 920 Hybrid (2-trong-1) 35,3 cm (13.9") Màn hình cảm ứng 4K Ultra HD Intel® Core™ i5 i5-8250U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Home Bạch kim Lenovo Yoga 920 Hybrid (2-trong-1) 35,3 cm (13.9") Màn hình cảm ứng 4K Ultra HD Intel® Core™ i5 i5-8250U 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Home Bạch kim
(show image)
80Y8001AGE 920 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)