location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
220
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NYN2PMN
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47431
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2023 13:09:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Xoay) Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-2520M 2,5 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 31,8 cm (12.5") 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 4 GB 1333 MHz
  • - Intel® HD Graphics 3000
  • - 3G
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 65 W
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo 220, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 31,8 cm (12.5"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, Windows 7 Professional

Long summary description Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo 220 Intel® Core™ i5 i5-2520M Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng 4 GB Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo 220. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2520M, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 31,8 cm (12.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,76 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Màn hình
Kích thước màn hình *
31,8 cm (12.5")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-2520M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
Socket 988
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-2500 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
25
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
160 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1300 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Độ phân giải tối đa
1366 x 768 pixels
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Âm thanh bao gồm
Mute Button, Speakers (integrated)
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
3G
Kết nối mạng di động *
Yes
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
GPS
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR048
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
52229
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
228,7 mm
Chiều cao
31,3 mm
Trọng lượng *
1,76 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển
1-Button system recovery, Automatic software and driver updates, Help, Lenovo Care, Password management, Simple network connectivity
Chức năng bảo vệ
Hard disk drive password, Norton Internet Security, Power on password, Security Slot Fingerprint Reader
Công nghệ không dây
WWAN; LAN
Họ card đồ họa
Intel
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Loại pin
6 Cell Lithium-Ion
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Home Basic Windows 7 Home Premium Windows 7 Professional
Card màn hình
HD Graphics
Loại modem
No
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-11-24 03:06:52
Lenovo X220 - thế hệ mới nhất của dòng ThinkPad thực ra đã xuất hiện tại Tinh Tế hồi tháng 5 . Tuy nhiên, mãi đến hôm nay thì mình mới có cơ hội dùng thử và trải nghiệm trên chiếc máy đang được đánh giá rất cao này. Thừa hưởng từ dòng ThinkPad nổi tiếng c...
0%