location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E360dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8049382
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67126
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 38 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark E360dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark E360dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
740
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
281 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
Blue Angel, FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Marka, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
13,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
406 x 370 x 260 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,7 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X 10.2 +/Mac OS 9.2, Microsoft Windows 2000/XP/Server 2003/Vista Server 2008/Windows 7, Novell Open Enterprise Server, Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3, Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0, SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, openSUSE 10.2, 10.3, 11.0, 11.1, Linspire Linux 6.0, Debian GNU/Linux 4.0, Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0, Ubuntu 7.10, Ubuntu 8.04 LTS, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, Debian GNU/Linux 5.0, Ubuntu 8.10, 9.04, Sun Solaris SPARC 8, 9, 10, Sun Solaris x86 10, HP-UX 11.11, 11.23, 11.31, IBM AIX 5.2, 5.3, 6.1
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
459,7 x 419,1 x 355,6 mm (18.1 x 16.5 x 14")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
460 x 420 x 355 mm