location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
16B1P3302D/75
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
16B1P3302D/75
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 819
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2024 10:36:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 39,6 cm (15.6") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 4 ms 250 cd/m² 700:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - C 6,2 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series 16B1P3302D/75, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 4 ms, Màu đen

Long summary description Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series 16B1P3302D/75 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series 16B1P3302D/75. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
700:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
SmartContrast
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.2 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,17925 x 0,17925 mm
Mật độ điểm ảnh
141 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 85 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
34,4 cm
Màn hình: Dọc
19,4 cm
DDC/CI
Yes
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Phạm vi sRGB (thông thường)
65 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
46 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X sRGB Windows 11 / 10 / 8.1 / 8
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Chứng nhận
CB TUV/GS TUV Ergo CU-EAC EAEU RoHS CE Mark FCC Class B ICES-003 cETLus
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng upstream USB Type C
2
USB Power Delivery
Yes
Cổng giao tiếp
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
HDMI *
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4/2.2
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
0 - 90°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
C
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng *
6,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,4 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
359 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
119 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
232 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
1,03 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
404 mm
Chiều sâu của kiện hàng
103 mm
Chiều cao của kiện hàng
281 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,08 kg
Tính bền vững
Không chứa
PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Loại lớp phủ ngoài
Thô
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm