location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
6000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
49PFL6921/F7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
49PFL6921/F7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585249677 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86510
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 124,5 cm (49") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 9 ms 1100:1 PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz
  • - ATSC NTSC
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 200 mm
  • - 155 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 6000 series 49PFL6921/F7, 124,5 cm (49"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 6000 series 49PFL6921/F7 tivi 124,5 cm (49") 4K Ultra HD Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 6000 series 49PFL6921/F7. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz, Thời gian đáp ứng: 9 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1100:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,5 cm (49")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 480, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1440 x 900 (WXGA+), 1680 x 1050 (WSXGA+), 3840 x 2160, 4096 x 2160
Thời gian đáp ứng
9 ms
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 120 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1100:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
ASP, AVC, H.264, H.265, MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Kiểu kết nối RF
F
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
155 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1102,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
246,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
693,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1102,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
63,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
652,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1318,3 mm
Chiều sâu của kiện hàng
142,2 mm
Chiều cao của kiện hàng
774,7 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,1 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Cảm biến ánh sáng
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes