location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Avance Collection
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HR7783/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HR7783/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103825111
Hạng mục:
Electric kitchen appliance used for chopping, mixing, or pureeing foods.
Đồ dùng chế biến thực phẩm Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94627
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Apr 2024 02:18:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 L Số lượng tốc độ: 12 Màu đen, Thép không gỉ
  • - Chức năng xung Dụng cụ vắt/ép cam/chanh
  • - Vật liệu vỏ bọc: Thép không gỉ Chất liệu bát: Nhựa
  • - LED
  • - 1300 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ:
This short summary of the Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Avance Collection HR7783/00, 2,4 L, Màu đen, Thép không gỉ, Quay, Cảm ứng, 1,2 m, To, Nhỏ, Nhựa

Long summary description Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Philips Avance Collection HR7783/00 đồ dùng chế biến thực phẩm 1300 W 2,4 L Màu đen, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Avance Collection HR7783/00. Sức chứa của bát: 2,4 L, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Quay, Cảm ứng. Chất liệu bát: Nhựa, Vật liệu vỏ bọc: Thép không gỉ, Chất liệu: Nhựa, Thép không gỉ, Styrene Acrylonitrile (SAN). Loại màn hình: LED. Công suất: 1300 W, Tiêu thụ năng lượng: 1300 W, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V. Chiều rộng: 254 mm, Độ dày: 289 mm, Chiều cao: 436 mm

Tính năng
Sức chứa của bát *
2,4 L
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Bluetooth
No
Số lượng các chức năng
32
Chức năng xung *
Yes
Kiểu kiểm soát
Quay, Cảm ứng
Tốc độ biến thiên *
Yes
Số lượng tốc độ *
12
Dụng cụ vắt/ép cam/chanh *
Yes
Chiều dài dây
1,2 m
Bảo quản dây
Yes
Chân không trượt
Yes
Đĩa cắt lát có thể điều chỉnh được
Yes
Lưỡi dao bằng thép không gỉ
Yes
Kích cỡ mảnh vụn
To, Nhỏ
Các bộ phận của đĩa không thấm nước *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Dung tích bình của máy xay
2,2 L
linh kiện kèm theo không bị tác động khi dùng máy rửa
Yes
Que đánh kem đôi
Yes
Tốc độ xoay của bát (tối đa)
1700 RPM
Chi tiết kỹ thuật
Tốc độ quay của máy xay và máy nghiền (tối đa)
20000 RPM
Chất liệu
Vật liệu vỏ bọc
Thép không gỉ
Chất liệu bát *
Nhựa
Chất liệu
Nhựa, Thép không gỉ, Styrene Acrylonitrile (SAN)
Hũ vật liệu
Mạng lưới khu vực lưu trữ (mạng SAN)
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Loại màn hình
LED
Điện
Công suất *
1300 W
Tiêu thụ năng lượng
1300 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
254 mm
Độ dày
289 mm
Chiều cao
436 mm
Nội dung đóng gói
Nghiền cho nguyên liệu mịn
Yes
Nghiền đồ thô
Yes
Thái lát cho nguyên liệu nhỏ
Yes
Dụng cụ nhào bột
Yes
Dao bay
Yes