location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTL5160B/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTL5160B/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185610344
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 173634
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3.1 kênh 320 W Dolby Digital, Dolby Pro Logic II
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 120 W
  • - Không dây Năng lượng loa siêu trầm RMS: 200 W
  • - Màu đen
  • - Có dây & Không dây Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W:
This short summary of the Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTL5160B/12, 3.1 kênh, 320 W, Dolby Digital, Dolby Pro Logic II, 120 W, Không dây, 200 W

Long summary description Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTL5160B/12 loa dạng thanh Màu đen 3.1 kênh 320 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTL5160B/12. Kênh đầu ra âm thanh: 3.1 kênh, Công suất định mức RMS: 320 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, Dolby Pro Logic II. Công suất loa dạng thanh RMS: 120 W. Kết nối loa siêu trầm: Không dây, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 200 W, Dải tần loa siêu trầm: 45 - 200 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
3.1 kênh
Công suất định mức RMS *
320 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, Dolby Pro Logic II
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
120 W
Loa siêu trầm
Đi kèm loa cực trầm *
Yes
Kết nối loa siêu trầm
Không dây
Năng lượng loa siêu trầm RMS
200 W
Dải tần loa siêu trầm
45 - 200 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
2 Ω
Điều chỉnh âm trầm
Yes
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Có thể treo tường *
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Kích thước loa siêu trầm (Rộng x Cao x Sâu)
205 x 316 x 401 mm
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bluetooth *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
HDMI vào
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Pin
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1100 mm
Độ dày
68 mm
Chiều cao
51 mm
Trọng lượng loa dạng thanh
2,2 kg
Chiều rộng loa siêu trầm
20,5 cm
Chiều sâu loa siêu trầm
40,1 cm
Chiều cao loa siêu trầm
31,6 cm
Trọng lượng loa siêu trầm
7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
373 mm
Chiều cao của kiện hàng
355 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
20,3 cm (8")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
475 x 355 x 373 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W Philips HTL1010/94 loa dạng thanh Màu đen 50 W
(show image)
HTL1010/94 HTL1010/94
Philips HTL3170B/37 loa dạng thanh Màu đen 280 W Philips HTL3170B/37 loa dạng thanh Màu đen 280 W
(show image)
HTL3170B/37 HTL3170B/37
Philips HTL3110B/79 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 120 W Philips HTL3110B/79 loa dạng thanh Màu đen 2.1 kênh 120 W
(show image)
HTL3110B/79 HTL3110B/79
Philips HTL2161B/F7 loa dạng thanh Màu đen 120 W Philips HTL2161B/F7 loa dạng thanh Màu đen 120 W
(show image)
HTL2161B/F7 HTL2161B/F7