location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Sonicare Essence HX5610/30 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xanh lơ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Sonicare Essence
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX5610/30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX5610/30
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22347
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:51:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Sonicare Essence HX5610/30 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xanh lơ, Màu trắng:
This short summary of the Philips Sonicare Essence HX5610/30 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xanh lơ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Sonicare Essence HX5610/30, Người lớn, Bàn chải sonic, Làm trắng răng, 31000 chuyển động/phút, Màu xanh lơ, Màu trắng, 2 phút

Long summary description Philips Sonicare Essence HX5610/30 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xanh lơ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips Sonicare Essence HX5610/30 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu xanh lơ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Sonicare Essence HX5610/30. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải sonic, Các chế độ đánh răng: Làm trắng răng. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn pin, Thời gian sạc: 24 h. Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 1 pc(s). HIệu quả sản phẩm: Up to 2X more plaque removal

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải sonic
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút
Số lượng chế độ chải răng *
1
Các chế độ đánh răng *
Làm trắng răng
Tần suất đánh răng (rung) *
31000 chuyển động/phút
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Màu tay cầm
Màu xanh lơ, Màu trắng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Máy phun mưa
No
Hỗ trợ ứng dụng điện thoại di động *
No
Chỉ dẫn
Đèn chỉ thị
Yes
Điện
Nguồn điện *
Pin
Điện
Loại pin *
Gắn pin
Thời gian sạc
24 h
Tiêu thụ năng lượng
0,9 W
Có thế sạc được
Yes
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
50-60 Hz
Pin có thể sạc được
Yes
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
1 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
1 pc(s)
Chỉ nha khoa đi kèm
No
Túi du lịch
Yes
Bộ sạc
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Đèn báo máy sạc
Yes
Số lượng quai cầm
1
Bấm giờ
Smartimer
Các đặc điểm khác
HIệu quả sản phẩm
Up to 2X more plaque removal