location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U28E850R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LU28E85KRS
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086934381
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 357834
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:50:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 71,1 cm (28") LED TN
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 1 ms 370 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - 39 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung U28E850R, 71,1 cm (28"), 3840 x 2160 pixels, LED, 1 ms, 700:1, Màu đen

Long summary description Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung U28E850R LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung U28E850R. Kích thước màn hình: 71,1 cm (28"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 1 ms. Tỉ lệ tương phản: 700:1. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
71,1 cm (28")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
370 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,16 x 0,16 mm
Màn hình: Ngang
62,1 cm
Màn hình: Dọc
34,1 cm
Gam màu
72 phần trăm
Độ sáng màn hình (tối thiểu)
310 cd/m²
Tỷ lệ độ chói cao nhất
98 phần trăm
Hiệu suất
AMD FreeSync *
Yes
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ chơi
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Độ an toàn
UL 60950-1, CSA (Canada): CSA C22.2 No. 60950-1, TUV (Germany): EN60950-1, NEMKO (Norway): EN60950-1, KC Korea K60950- 1, CCC (China): GB 4943-2011, PSB (Singapore): IEC60950-1, GOST (Russia): IEC60950-1, EN55022, SIQ (Slovenia): IEC60950-1, EN55022, 1, EN55022, NOM (Mexico): NOM-019-SCFI-1993, IRAM (Argentina): IEC60950-1, SASO (Saudi Arabia): IEC60950-1; CNS14336-4 (Taiwan); Portaria 170/201 (Brazil)
Chứng nhận
FCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class A, CE (Europe) EN55022, EN55024, VCCI (Japan) V-3 (CISPR22), KCC (Korea):KN22, KN24, C-Tick (Australia): AS/NZS3548 (CISPR22) , CCC(China) :GB 9254-2008, GB 17625.1-2013,CNS 13438(Taiwan)
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-1,5 - 91,5°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-25 - 25°
Công thái học
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
39 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Thang hiệu quả năng lượng
A++ đến E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
56 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
661,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
260,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
421,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,43 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
661,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
60,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
384,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,94 kg
Thông số đóng gói
Kiểu chân đế
Bệ đỡ HAS
Chiều rộng của kiện hàng
738 mm
Chiều sâu của kiện hàng
327 mm
Chiều cao của kiện hàng
503 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,7 kg
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Mức tiêu thụ điện (DPMS)
0,3 W
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Dễ dàng cài đặt
Yes
Tỉ lệ tương phản
700:1
Chế độ ECO
Yes
Tính năng Samsung Magic
MagicAngle, MagicBright, MagicRotation Auto
Hẹn giờ ngủ
Yes
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
341,28 x 620,93 mm
Không bị chập chờn
Yes
Chế độ bảo vệ mắt Samsung Eye Saver
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung LU28E570DS LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc Samsung LU28E570DS LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc
(show image)
LU28E570DS LU28E570DS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung S27E450D LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Samsung S27E450D LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
LS27E45UDS S27E450D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung S27E650C LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Samsung S27E650C LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
LS27E65KCS S27E650C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung S27E650X LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Samsung S27E650X LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
LS27E65UXS S27E650X 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung LU28E590DS LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc Samsung LU28E590DS LED display 71,1 cm (28") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc
(show image)
LU28E590DS LU28E590DS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung S27D850T LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Màu xanh lá cây Samsung S27D850T LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Màu xanh lá cây
(show image)
LS27D85KTSN S27D850T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)