location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SGH-X510 Cool Grey
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SGH-X510CAV
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93482
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:32:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu xám
  • - 4,5 cm (1.77") 128 x 160 pixels
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 800 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám:
This short summary of the Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SGH-X510 Cool Grey, 4,5 cm (1.77"), 128 x 160 pixels, 800 mAh, Màu xám

Long summary description Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Samsung SGH-X510 Cool Grey 4,5 cm (1.77") 75,5 g Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SGH-X510 Cool Grey. Kích thước màn hình: 4,5 cm (1.77"), Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 1.2. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 370 h. Trọng lượng: 75,5 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình
Kích thước màn hình *
4,5 cm (1.77")
Độ phân giải màn hình *
128 x 160 pixels
Loại màn hình
UFB
Loại bảng điều khiển
UFB
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
No
Bộ nhớ trong (RAM)
2,8 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
640 x 480 pixels
Camera sau *
Yes
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu *
GPRS
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
1.2
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Bluetooth *
No
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
No
Số lượng chuông đa âm
16
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
800 mAh
Thời gian thoại (2G) *
6,8 h
Thời gian chờ (2G) *
370 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
75,5 g
Chiều rộng
88 mm
Độ dày
44,5 mm
Chiều cao
19,8 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes