location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PKD875T92
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PKD875T92
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002382142
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29925
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Âm tủ
  • - 4 zone(s) Gốm
  • - Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s):
This short summary of the Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch PKD875T92, Âm tủ, Gốm, 4 zone(s), 4 zone(s), Đun chậm, Tròn

Long summary description Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Bosch PKD875T92 bếp gas âm Âm tủ Gốm 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch PKD875T92. Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Gốm, Số mặt bếp: 4 zone(s). Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Kiểu bộ đếm giờ: Kỹ thuật số. Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 804 mm, Độ dày: 520 mm, Chiều cao: 50 mm

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
145 mm
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Lớn
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
120 \ 210 mm
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Phía sau ở giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
180 \ 230 mm
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Siêu rộng
Thiết kế
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
145 \ 200 mm
Kích thước vùng nấu 4 (R x S)
145 x 350 mm
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Gốm
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Bộ hẹn giờ
Yes
Kiểu bộ đếm giờ
Kỹ thuật số
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
804 mm
Độ dày
520 mm
Chiều cao
50 mm
Trọng lượng
12 kg