Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP (32-bit and 64-bit), Server 2003 (32-bit and 64-bit), 2000 (32-bit and 64-bit), Windows Vista (32-bit and 64-bit)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (printing at 41 ppm), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 127 VAC (- 10 /+ 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (- 10 /+ 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
175000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
41 ppm
Xử lý giấy
Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, 500-sheet tray 3, 500-sheet tray 4 and 500-sheet tray 5 (optional 1 x 500-sheet feeder with cabinet or 3 x 500-sheet feeder); output: 500-sheet face-down output bin (optional 2000-sheet Booklet Maker, optional 1600-sheet Stapler/stacker)
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 802.11b wireless
HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
UNIX drivers are available at http:///go/unixmodelscripts, Linux drivers are available at http:///go/linusprinting, and latest printer information and drivers are available at http:///support/cljcp6015
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows Vista, 2000, XP (32-bit and 64-bit drivers), Server 2003 (32-bit and 64-bit drivers); Macintosh OS X V10.2.8 and later
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003 (32/64 bit), Server 2008; Windows Vista; Mac OS X v10.2 or higher
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
98,3 cm (38.7")
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, SRA3, A4, B4 (JIS), B5 (JIS)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technolgy (MEt)
Bảng điều khiển
LCD control panel display with 4 lines of text and capable of showing graphic animations; 3 status lights; Attention light; Data light; and Ready light. Help (appears as a question mark), Select (appears as a checkmark), Up arrow, Down arrow, Back arrow buttons; Numeric 10-key pad for pin printing and other numeric values
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), 148 x 210 mm to 297 x 432 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 220 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
1 x 500 sheet feeder with cabinet or 3 x 500 sheet feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, 500-sheet tray 3, 500-sheet tray 4 and 500-sheet tray 5
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500-sheet face-down output bin
Mô tả quản lý bảo mật
Advanced Security: Management security: SNMPv3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1X Authenitication (EAP-PEAP, EAP-TLS), IPSec/Firewall with Kerberos, Certificate, and PreShared Key Authentication
Kiểu nâng cấp
Memory; finishing devices include stapler/stacker and booklet maker
Các tính năng kỹ thuật
Up to 41 ppm A4 in mono and colour with duplexing at speed make even the longest jobs print quickly.
Improved gloss, advanced media sensing and multiple imaging modes for best results on various media.
A powerful 835MHz processor lets you print complex jobs with a faster return to the application.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
935,2 x 800,1 x 1210,1 mm (36.8 x 31.5 x 47.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
935,2 x 800,1 x 1210,1 mm (36.8 x 31.5 x 47.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
119,6 kg (263.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
263.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
132 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, 11 x 17 in, ledger, 12 x 18 in, banner 12.6 x 36 in, envelopes (No. 10, Monarch), statement
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 8000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
151 kg (332.9 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 58 lb bond
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm