location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7130cdn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-30596 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116024132 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 84885
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A3 35 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LED
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 400 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 1000 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 7130cdn, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 35 ppm, In hai mặt

Long summary description DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of DELL 7130cdn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 7130cdn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Thời gian khởi động
70 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in
220
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
81
Phông chữ PostCript
139
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
400 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
400 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPv4, IPv6, LPR/LPD, Port9100, FTP/TFTP, IPP, WSD, HTTP, HTTPS, SSL, NBNS(WINS), SMTP, DNS, SLP, SSDP, SNMP v1/v2c/ v3, DHCP, BOOTP, AutoIP, Apple, Ether
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Hiệu suất
Loại bộ nhớ
DDR2
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình hiển thị
LED
Chứng nhận
CE, WHQL, RoHS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
670 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
94 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
11 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
66 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
640 x 665 x 399 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
84 kg
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC
Yêu cầu về nguồn điện
230V
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 280 g/m²
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
65,9 kg (145.2 lbs)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
783 x 768 x 650 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)