Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers); optional 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 105 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Quản lý máy in
Toolbox, HP Web JetAdmin, embedded Web server
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 240V; 60/60Hz
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Auto (Standard)
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
10 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Xử lý giấy
Single-sheet priority feed slot, 250-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993 +A1 +A2/EN 55022:1994 +A1 +A2 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995+A1, EN 55024:1998+A1 +A2 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
10/100Base-TX Ethernet/Fast Ethernet
Độ an toàn
IEC 60950-1, EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE
Phần mềm có thể tải xuống được
HP Universal Print Driver
Windows CD image
Mac CD Image
Web JetAdmin
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/ME/2000/XP/2003
Mac OS X v 10.2 +
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
40,9 cm (16.1")
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
http://www.hp.com/support/CLJ2605
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front panel display, 4 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select); 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 163 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Single-sheet priority feed slot, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
255 W
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server
Kiểu nâng cấp
Memory upgradeable to 320 MB; 250-sheet tray, only one additional tray may be added
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
597,9 x 523 x 497,8 mm (23.5 x 20.6 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1000,8 x 2250,4 mm (47.2 x 39.4 x 88.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
397,3 kg (876 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
43.8 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
47 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
20 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
20 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23,6 kg (52 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 10 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
32 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 523 x 498 mm