Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 10 Home
Phần mềm tích gộp
Financial Tracker & Retail Information
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
240 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12,31 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều cao (phía trước)
1,83 cm
Chiều cao (phía sau)
1,97 cm
Chiều rộng của kiện hàng
415,8 mm
Chiều sâu của kiện hàng
456,1 mm
Chiều cao của kiện hàng
117,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,66 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, nhựa polyproylene
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
1,39 kg
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
971 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho hộp phụ kiện
215 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho tấm bọc ngoài phụ kiện
199 g
Trọng lượng nhựa Polypropylene (PP) mỗi kiện hàng
19 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng
120 g
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (20 ft)
800 pc(s)
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (40ft)
1680 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
194,2 kg
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
20 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
40 pc(s)
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
4 pc(s)
Xếp hạng EPEAT
90,88 phần trăm