location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Zyxel Check ‘Zyxel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ZyWALL 1050
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-009-020002B
Hạng mục:
Bằng cách đặt một bức tường lửa giữa mạng nội bộ của bạn (LAN/WLAN) với internet, bạn có thể gây khó khăn các hacker hoặc những người xấu trên internet, và kiểm soát truy cập mạng nội bộ của bạn. Đó là, nếu bạn đặt bức tường lửa của mình một cách chính xác. Điều này có thể trở thành cực kỳ quan trọng cho việc kinh doanh và những người có thông tin nhạy cảm trên hệ thống máy tính của họ. Một chức năng rất tốt mà đa số các bức tường lửa phần cứng có là khả năng kết nối an toàn mạng nội bộ với các mạng nội bộ khác ở những địa điểm khác nhau thông qua internet, như vậy tạo ra một Mạng Riêng Ảo (VPN). Với VPN bạn có thể chia sẻ các tài nguyên mạng lưới một cách an toàn với các văn phòng ở xa hoặc chơi điện tử với bạn bè như thể các bạn đang ở trên cùng một mạng LAN!
Tường lửa phần cứng Check ‘Zyxel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Zyxel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10023
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Feb 2024 15:34:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Năng suất truyền bức tường lửa: 300 Mbit/s
  • - Có dây
  • - 512 MB
Thêm>>>
Short summary description Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s:
This short summary of the Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Zyxel ZyWALL 1050, 0,3 Gbit/s, 0,15 Gbit/s, RoHS, WEEE, HTTP, ICMP, TCP, UDP, Có dây, 512 MB

Long summary description Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s:
This is an auto-generated long summary of Zyxel ZyWALL 1050 tường lửa phần cứng 0,3 Gbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

Zyxel ZyWALL 1050. Firewall throughput: 0,3 Gbit/s, VPN throughput: 0,15 Gbit/s. Chứng nhận: RoHS, WEEE. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: HTTP, ICMP, TCP, UDP. Công nghệ kết nối: Có dây. Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB

Truyền dữ liệu
Thông lượng tường lửa *
0,3 Gbit/s
Thông lượng VPN
0,15 Gbit/s
Hiệu suất
Chứng nhận
RoHS, WEEE
hệ thống mạng
Số lượng đường hầm mạng riêng ảo (VPN)
1000
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
HTTP, ICMP, TCP, UDP
Tính năng quản lý
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối
Có dây
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Dung lượng
Bộ nhớ Flash
256 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng
80 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
430,7 x 292 x 43,5 mm
Trọng lượng
4,7 kg
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB 2.0
Các cổng vào/ ra
5 x RJ45, 1 x RS-232, DB9F, 1 x RS-232, DB9M, 2 x USB 2.0
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50/60Hz
Độ an toàn
ANS/UL60950-1, CSA60950-1, EN60950-1, IEC60950-1
Phương thức xác thực
MD5, SHA-1
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/PPPoE/PPTP, 802.1q, SNAT, DNAT, IP Multicast, DHCP, DDNS
Năng suất truyền bức tường lửa
300 Mbit/s
Tương thích điện từ
FCC 15 A, CE-EMC A, C-Tick A, VCCI A
Năng suất truyền mạng riêng ảo
150 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
100 Mbit/s