HP Color LaserJet Enterprise Máy in M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in HP Color LaserJet Enterprise M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : A2W78A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888182820841
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 23607
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:24:03
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 46 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in M855xh, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 46 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 46 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 175000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 4000 - 25000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 5
Tổng công suất đầu vào 2100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 320 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Transparencies, Giấy in ảnh, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, SNMPv3, WPA2-Enterprise, HTTPS, SSL/TLS, IPSec
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 7,1 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1100 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Đánh giá dòng điện 5,5 A
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 704 mm
Độ dày 635 mm
Chiều cao 1063 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 790 x 1352 mm
Trọng lượng 122,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 856 mm
Chiều sâu của kiện hàng 790 mm
Chiều cao của kiện hàng 1352 mm
Trọng lượng thùng hàng 141,9 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 141,9 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)