location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
imagePROGRAF
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
iPF5100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2157B003 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5052178754327 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57783
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A2 (420 x 594 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon imagePROGRAF iPF5100, 2400 x 1200 DPI, 39 sqf/h, PF-03, A2 (420 x 594 mm), A2, A3, A3+, A4, B2, B3, B4

Long summary description Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Canon imagePROGRAF iPF5100 máy in khổ lớn Màu sắc 2400 x 1200 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon imagePROGRAF iPF5100. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất): 39 sqf/h, Đầu in: PF-03. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A3+, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B2, B3, B4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: IPX/SPX (Netware 3.2(J), 4.1 (J), 4.11(J), 4.2(J), 5.0(J), 5.1(J) SNMP (Canon-MIB), HTTP, TCP/IP,.... Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màn hình hiển thị: LCD, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 35 dB. Yêu cầu về nguồn điện: AC 220 - 240 V (50/60 Hz), AC 100 - 120 V (50/60 Hz), Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 6 W, Tiêu thụ năng lượng: 100 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất)
39 sqf/h
Đầu in
PF-03
Xử lý giấy
Chiều dài in tối đa
18 m
Khổ in tối đa *
A2 (420 x 594 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B2, B3, B4
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A1, A2, A3, A3+, B4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.08 - 0.8/0.8 - 1.5 mm
Lề in từng tờ rời
8 mm
Lề in cuộn giấy
8 mm
Chiều rộng tối đa của phương tiện
203 - 432/203.2 - 432 mm
Lề trên của cuộn
2 cm
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B2, B3, B4
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
8x10, 10x12, 10x15, 12x16, 14x17, 16x20
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C2, C3, C4
Chiều rộng phương tiện (giấy)
203 – 432
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
203.2 – 432
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPX/SPX (Netware 3.2(J), 4.1 (J), 4.11(J), 4.2(J), 5.0(J), 5.1(J) SNMP (Canon-MIB), HTTP, TCP/IP, AppleTalk
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 - 240 V (50/60 Hz), AC 100 - 120 V (50/60 Hz)
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
999 x 810 x 344 mm
Chiều rộng
999 mm
Độ dày
810 mm
Chiều cao
344 mm
Trọng lượng
49 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1140 x 914 x 675 mm
Các đặc điểm khác
Phát thải áp suất âm thanh
51 dB
Giấy bóng
Yes
Giấy tráng
Yes
Giấy in ảnh
Yes
Giấy đục
Yes
Giấy có độ nét cao
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
75 kg
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)